找回密码
 注册

只需一步,快速开始

微信登录

微信扫一扫,快速登录

搜索
会员注册须知本站二维码

阮朝皇帝

2008-12-16 03:44| 发布者: 阮少文| 查看: 1347| 评论: 0

摘要: 阮朝(Nhà Nguyễn,割据广南时期为1558年至1777年,建国统一越南时期为1802年至1945年)是越南最后的朝代。前身为郑阮纷争时的阮氏广南国。1802年灭西山朝正式建国统一越南。至1945年最后一位皇帝保大帝退位, ...

阮朝Nhà Nguyễn,割据广南时期为1558年1777年,建国统一越南时期为1802年1945年)是越南最后的朝代。前身为郑阮纷争时的阮氏广南国1802年西山朝正式建国统一越南。至1945年最后一位皇帝保大帝退位,王朝正式结束。

目录

  • 1 国姓
  • 2 历代统治者列表
  • 3 阮朝世谱
  • 4 注释
  • 5 相关条目
  • 6 外部链结

国姓

至少从阮氏第三代阮福源开始,阮朝皇帝便不再姓阮,根据阮朝国史《大南实录》前编卷二《熙宗孝文皇帝实录》的记载:“始称国姓,为阮福氏”[1]。因此严格来说,阮朝的国姓应该是复姓阮福

历代统治者列表

阮朝皇帝1802年-1945年
庙号 谥号 姓名 在世 年号 皇陵
兴祖
Hưng Tổ[1]
仁明谨厚宽裕温和孝康皇帝
Nhân Minh Cẩn Hậu Khoan Dụ Ôn Hòa Hiếu Khang Hoàng Đế
阮福㫻
Nguyễn Phúc Côn
- - 基圣陵
cơ Thánh Lăng
世祖
Thế Tổ
开天弘道立纪垂统神文圣武俊德隆功至仁大孝高皇帝
Khai Thiên Hoằng Đạo Lập Kỷ Thùy Thống Thần Văn Thánh Vũ Tuấn Đức Long Công Chí Nhân Đại Hiếu Cao Hoàng Đế
阮福映(阮映、阮福映、阮福种)
Nguyễn Phúc Ánh
1762年-1820年 嘉隆
Gia Long
1802年-1820年
千寿陵
Thiên Thọ Lăng
圣祖
Thánh Tổ
体天昌运至孝淳德文武明断创述大成厚宅丰功仁皇帝
Thể Thiên Xương Vận Chí Hiếu Thuần Đức Văn Vũ Minh Đoán Sáng Thuật Đại Thành Hậu Trạch Phong Công Nhân Hoàng Đế
阮福晈(阮福胆)
Nguyễn Phúc Kiểu(Nguyễn Phước Đảm)
1791年-1840年 明命
Minh Mạng
1820年-1841年
孝陵
Hiếu Lăng
宪祖
Hiến Tổ
绍天隆运至善淳孝宽明睿断文治武功圣哲章皇帝
Thiệu Thiên Long Vận Chí Thiện Thuần Hiếu Khoan Minh Duệ Đoán Văn Trị Vũ Công Thánh Triết Chượng Hoàng Đế
阮福暶(阮福绵宗)
Nguyễn Phúc Tuyền(Nguyễn Phúc Miên Tông)
1807年-1847年 绍治
Thiệu Trị
1841年-1847年
昌陵
Xương Lăng
翼宗
Dực Tông
世天亨运至诚达孝体健敦仁谦恭明略睿文英皇帝
Thể Thiên Hanh Vận Chí Thành Đạt Hiếu Thể Kiện Đôn Nhân Khiêm Cung Minh Lược Duệ Văn Anh Hoàng Đế
阮福时(阮福洪任)
Nguyễn Phúc Thì(Nguyễn Phúc Hồng Nhậm)
1829年-1883年 嗣德
Tự Đức
1847年-1883年
谦陵
Khiêm Lăng
恭宗
Công Tông
惠皇帝
Huệ Hoàng Đế
阮福膺禛
Nguyễn Phúc Ưng Chân
1852年-1883年 (育德)1883年[2] 安陵
An Lăng
- 文郎郡王
Văn Lãng Quận Vương
阮福升(阮福洪佚)
Nguyễn Phúc Thăng(Nguyễn Phúc Hồng Dật)
1846年-1883年 协和
Hiệp Hoà
1883年
阳春下乡
Dương Xuân Hạ Hương
简宗
Giản Tông
绍德志孝渊睿毅皇帝
Thiệu Đức Chí Hiếu Uyên Duệ Nghị Hoàng Đế
阮福昊(阮福膺登、阮福膺祜)
Nguyễn Phúc Hạo(Nguyễn Phúc Ưng Đăng、Nguyễn Phúc Ưng Hỗ)
1869年-1884年 建福
Kiến Phúc
1883年-1884年
陪陵
Bồi Lăng
宪宗
Hiến Tông
忠皇帝
Trung Hoàng Đế
阮福明(阮福膺(豆历))
Nguyễn Phúc Minh(Nguyễn Phúc Ưng Lịch)
1871年-1943年 咸宜
Hàm Nghi
1884年-1885年
嘉隆别墅
biệt thự Gia Long
景宗
Cảnh Tông
弘烈统哲敏惠纯皇帝
Hoằng Liệt Thống Thiết Mẫn Huệ Thuần Hoàng Đế
阮福昪(阮福膺祺)
Nguyễn Phúc Biện(Nguyễn Phúc Ưng Kỷ)
1864年-1889年 同庆
Đồng Khánh
1885年-1889年
思陵
Tư Lăng
- 怀泽公
Hoài Trạch Công
阮福昭(阮福宝嶙)
Nguyễn Phúc Chiêu(Nguyễn Phúc Bửu Lân)
1879年-1954年 成泰
Thành Thái
1889年-1907年
安陵
An Lăng
- - 阮福晃(阮福永珊)
Nguyễn Phúc Hoảng(Nguyễn Phúc Vĩnh San)
1900年-1945年 维新
Duy Tân
1907年-1916年
冲坤陵园
弘宗
Hoằng Tông
嗣代嘉运圣明神智仁孝诚敬贻谟承烈宣皇帝
Tự Đại Gia Vận Thánh Minh Thần Trí Nhân Hiếu Thành Kính Di Mô Thừa Liệt Tuyên Hoàng Đế
阮福昶(阮福晙、阮福宝嶹)
Nguyễn Phúc Tuấn(Nguyễn Phúc Bửu Đảo)
1885年-1925年 启定
Khải Định
1916年-1925年
应陵
Ứng Lăng
- 末皇帝 阮福晪(阮福永瑞)
Nguyễn Phúc Thiển(Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy)
1913年-1997年 保大
Bảo Đại
1926年-1945年
-

注:

^ 为阮福映之父,并非广南阮氏的领袖,阮福映称帝以后追崇。
^ 在位仅三日,无年号,住育德(Dục Đức)堂。

 阮朝世谱

阮福㫻
阮福映
阮福晈
阮福暶
阮福洪侅
阮福时
阮福升
阮福洪依
阮福明
阮福昪
阮福昊
阮福膺禛
发表评论

最新评论

返回顶部