
阮朝(Nhà Nguyễn,割据广南时期为1558年至1777年,建国统一越南时期为1802年至1945年)是越南最后的朝代。前身为郑阮纷争时的阮氏广南国。1802年灭西山朝正式建国统一越南。至1945年最后一位皇帝保大帝退位,王朝正式结束。
目录
- 1 国姓
- 2 历代统治者列表
- 3 阮朝世谱
- 4 注释
- 5 相关条目
- 6 外部链结
|
国姓
至少从阮氏第三代阮福源开始,阮朝皇帝便不再姓阮,根据阮朝国史《大南实录》前编卷二《熙宗孝文皇帝实录》的记载:“始称国姓,为阮福氏”[1]。因此严格来说,阮朝的国姓应该是复姓阮福。
历代统治者列表
阮朝皇帝(1802年-1945年)
庙号 |
谥号 |
姓名 |
在世 |
年号 |
皇陵 |
兴祖 Hưng Tổ[1] |
仁明谨厚宽裕温和孝康皇帝 Nhân Minh Cẩn Hậu Khoan Dụ Ôn Hòa Hiếu Khang Hoàng Đế |
阮福㫻 Nguyễn Phúc Côn |
- |
- |
基圣陵 cơ Thánh Lăng |
世祖 Thế Tổ |
开天弘道立纪垂统神文圣武俊德隆功至仁大孝高皇帝 Khai Thiên Hoằng Đạo Lập Kỷ Thùy Thống Thần Văn Thánh Vũ Tuấn Đức Long Công Chí Nhân Đại Hiếu Cao Hoàng Đế |
阮福映(阮映、阮福映、阮福种) Nguyễn Phúc Ánh |
1762年-1820年 |
嘉隆 Gia Long 1802年-1820年 |
千寿陵 Thiên Thọ Lăng |
圣祖 Thánh Tổ |
体天昌运至孝淳德文武明断创述大成厚宅丰功仁皇帝 Thể Thiên Xương Vận Chí Hiếu Thuần Đức Văn Vũ Minh Đoán Sáng Thuật Đại Thành Hậu Trạch Phong Công Nhân Hoàng Đế |
阮福晈(阮福胆) Nguyễn Phúc Kiểu(Nguyễn Phước Đảm) |
1791年-1840年 |
明命 Minh Mạng 1820年-1841年 |
孝陵 Hiếu Lăng |
宪祖 Hiến Tổ |
绍天隆运至善淳孝宽明睿断文治武功圣哲章皇帝 Thiệu Thiên Long Vận Chí Thiện Thuần Hiếu Khoan Minh Duệ Đoán Văn Trị Vũ Công Thánh Triết Chượng Hoàng Đế |
阮福暶(阮福绵宗) Nguyễn Phúc Tuyền(Nguyễn Phúc Miên Tông) |
1807年-1847年 |
绍治 Thiệu Trị 1841年-1847年 |
昌陵 Xương Lăng |
翼宗 Dực Tông |
世天亨运至诚达孝体健敦仁谦恭明略睿文英皇帝 Thể Thiên Hanh Vận Chí Thành Đạt Hiếu Thể Kiện Đôn Nhân Khiêm Cung Minh Lược Duệ Văn Anh Hoàng Đế |
阮福时(阮福洪任) Nguyễn Phúc Thì(Nguyễn Phúc Hồng Nhậm) |
1829年-1883年 |
嗣德 Tự Đức 1847年-1883年 |
谦陵 Khiêm Lăng |
恭宗 Công Tông |
惠皇帝 Huệ Hoàng Đế |
阮福膺禛 Nguyễn Phúc Ưng Chân |
1852年-1883年 |
(育德)1883年[2] |
安陵 An Lăng |
- |
文郎郡王 Văn Lãng Quận Vương |
阮福升(阮福洪佚) Nguyễn Phúc Thăng(Nguyễn Phúc Hồng Dật) |
1846年-1883年 |
协和 Hiệp Hoà 1883年 |
阳春下乡 Dương Xuân Hạ Hương |
简宗 Giản Tông |
绍德志孝渊睿毅皇帝 Thiệu Đức Chí Hiếu Uyên Duệ Nghị Hoàng Đế |
阮福昊(阮福膺登、阮福膺祜) Nguyễn Phúc Hạo(Nguyễn Phúc Ưng Đăng、Nguyễn Phúc Ưng Hỗ) |
1869年-1884年 |
建福 Kiến Phúc 1883年-1884年 |
陪陵 Bồi Lăng |
宪宗 Hiến Tông |
忠皇帝 Trung Hoàng Đế |
阮福明(阮福膺(豆历)) Nguyễn Phúc Minh(Nguyễn Phúc Ưng Lịch) |
1871年-1943年 |
咸宜 Hàm Nghi 1884年-1885年 |
嘉隆别墅 biệt thự Gia Long |
景宗 Cảnh Tông |
弘烈统哲敏惠纯皇帝 Hoằng Liệt Thống Thiết Mẫn Huệ Thuần Hoàng Đế |
阮福昪(阮福膺祺) Nguyễn Phúc Biện(Nguyễn Phúc Ưng Kỷ) |
1864年-1889年 |
同庆 Đồng Khánh 1885年-1889年 |
思陵 Tư Lăng |
- |
怀泽公 Hoài Trạch Công |
阮福昭(阮福宝嶙) Nguyễn Phúc Chiêu(Nguyễn Phúc Bửu Lân) |
1879年-1954年 |
成泰 Thành Thái 1889年-1907年 |
安陵 An Lăng |
- |
- |
阮福晃(阮福永珊) Nguyễn Phúc Hoảng(Nguyễn Phúc Vĩnh San) |
1900年-1945年 |
维新 Duy Tân 1907年-1916年 |
冲坤陵园 |
弘宗 Hoằng Tông |
嗣代嘉运圣明神智仁孝诚敬贻谟承烈宣皇帝 Tự Đại Gia Vận Thánh Minh Thần Trí Nhân Hiếu Thành Kính Di Mô Thừa Liệt Tuyên Hoàng Đế |
阮福昶(阮福晙、阮福宝嶹) Nguyễn Phúc Tuấn(Nguyễn Phúc Bửu Đảo) |
1885年-1925年 |
启定 Khải Định 1916年-1925年 |
应陵 Ứng Lăng |
- |
末皇帝 |
阮福晪(阮福永瑞) Nguyễn Phúc Thiển(Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy) |
1913年-1997年 |
保大 Bảo Đại 1926年-1945年 |
- |
注:
- ^ 为阮福映之父,并非广南阮氏的领袖,阮福映称帝以后追崇。
- ^ 在位仅三日,无年号,住育德(Dục Đức)堂。
阮朝世谱
|
|
|
|
|
|
|
阮福㫻 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
阮福映 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
阮福晈 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
阮福暶 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
阮福洪侅 |
|
阮福时 |
|
阮福升 |
|
阮福洪依 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
阮福明 |
|
阮福昪 |
|
阮福昊 |
|
阮福膺禛 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |