阮姓文化研究唯一官网
  • 设为首页
  • 收藏本站
  • 手机版
  • 问答
  • 微信
    微信公众号 添加方式:
    1:搜索微信号(ruanchinacom
    2:扫描左侧二维码
  • 只需一步,快速开始

    微信登录

    微信扫一扫,快速登录

    登录 注册
  • 切换风格
    快捷导航
    会员注册须知本站二维码

    阮朝皇帝

    发布者: 阮少文 查看: 1361 评论: 0 2008-12-16 03:44 |原作者: 阮少文|来自: 阮氏宗亲网

    摘要阮朝(Nhà Nguyễn,割据广南时期为1558年至1777年,建国统一越南时期为1802年至1945年)是越南最后的朝代。前身为郑阮纷争时的阮氏广南国。1802年灭西山朝正式建国统一越南。至1945年最后一位皇帝保大帝退位, ... ...

    阮朝Nhà Nguyễn,割据广南时期为1558年1777年,建国统一越南时期为1802年1945年)是越南最后的朝代。前身为郑阮纷争时的阮氏广南国1802年西山朝正式建国统一越南。至1945年最后一位皇帝保大帝退位,王朝正式结束。

    目录

    • 1 国姓
    • 2 历代统治者列表
    • 3 阮朝世谱
    • 4 注释
    • 5 相关条目
    • 6 外部链结

    国姓

    至少从阮氏第三代阮福源开始,阮朝皇帝便不再姓阮,根据阮朝国史《大南实录》前编卷二《熙宗孝文皇帝实录》的记载:“始称国姓,为阮福氏”[1]。因此严格来说,阮朝的国姓应该是复姓阮福

    历代统治者列表

    阮朝皇帝1802年-1945年
    庙号 谥号 姓名 在世 年号 皇陵
    兴祖
    Hưng Tổ[1]
    仁明谨厚宽裕温和孝康皇帝
    Nhân Minh Cẩn Hậu Khoan Dụ Ôn Hòa Hiếu Khang Hoàng Đế
    阮福㫻
    Nguyễn Phúc Côn
    - - 基圣陵
    cơ Thánh Lăng
    世祖
    Thế Tổ
    开天弘道立纪垂统神文圣武俊德隆功至仁大孝高皇帝
    Khai Thiên Hoằng Đạo Lập Kỷ Thùy Thống Thần Văn Thánh Vũ Tuấn Đức Long Công Chí Nhân Đại Hiếu Cao Hoàng Đế
    阮福映(阮映、阮福映、阮福种)
    Nguyễn Phúc Ánh
    1762年-1820年 嘉隆
    Gia Long
    1802年-1820年
    千寿陵
    Thiên Thọ Lăng
    圣祖
    Thánh Tổ
    体天昌运至孝淳德文武明断创述大成厚宅丰功仁皇帝
    Thể Thiên Xương Vận Chí Hiếu Thuần Đức Văn Vũ Minh Đoán Sáng Thuật Đại Thành Hậu Trạch Phong Công Nhân Hoàng Đế
    阮福晈(阮福胆)
    Nguyễn Phúc Kiểu(Nguyễn Phước Đảm)
    1791年-1840年 明命
    Minh Mạng
    1820年-1841年
    孝陵
    Hiếu Lăng
    宪祖
    Hiến Tổ
    绍天隆运至善淳孝宽明睿断文治武功圣哲章皇帝
    Thiệu Thiên Long Vận Chí Thiện Thuần Hiếu Khoan Minh Duệ Đoán Văn Trị Vũ Công Thánh Triết Chượng Hoàng Đế
    阮福暶(阮福绵宗)
    Nguyễn Phúc Tuyền(Nguyễn Phúc Miên Tông)
    1807年-1847年 绍治
    Thiệu Trị
    1841年-1847年
    昌陵
    Xương Lăng
    翼宗
    Dực Tông
    世天亨运至诚达孝体健敦仁谦恭明略睿文英皇帝
    Thể Thiên Hanh Vận Chí Thành Đạt Hiếu Thể Kiện Đôn Nhân Khiêm Cung Minh Lược Duệ Văn Anh Hoàng Đế
    阮福时(阮福洪任)
    Nguyễn Phúc Thì(Nguyễn Phúc Hồng Nhậm)
    1829年-1883年 嗣德
    Tự Đức
    1847年-1883年
    谦陵
    Khiêm Lăng
    恭宗
    Công Tông
    惠皇帝
    Huệ Hoàng Đế
    阮福膺禛
    Nguyễn Phúc Ưng Chân
    1852年-1883年 (育德)1883年[2] 安陵
    An Lăng
    - 文郎郡王
    Văn Lãng Quận Vương
    阮福升(阮福洪佚)
    Nguyễn Phúc Thăng(Nguyễn Phúc Hồng Dật)
    1846年-1883年 协和
    Hiệp Hoà
    1883年
    阳春下乡
    Dương Xuân Hạ Hương
    简宗
    Giản Tông
    绍德志孝渊睿毅皇帝
    Thiệu Đức Chí Hiếu Uyên Duệ Nghị Hoàng Đế
    阮福昊(阮福膺登、阮福膺祜)
    Nguyễn Phúc Hạo(Nguyễn Phúc Ưng Đăng、Nguyễn Phúc Ưng Hỗ)
    1869年-1884年 建福
    Kiến Phúc
    1883年-1884年
    陪陵
    Bồi Lăng
    宪宗
    Hiến Tông
    忠皇帝
    Trung Hoàng Đế
    阮福明(阮福膺(豆历))
    Nguyễn Phúc Minh(Nguyễn Phúc Ưng Lịch)
    1871年-1943年 咸宜
    Hàm Nghi
    1884年-1885年
    嘉隆别墅
    biệt thự Gia Long
    景宗
    Cảnh Tông
    弘烈统哲敏惠纯皇帝
    Hoằng Liệt Thống Thiết Mẫn Huệ Thuần Hoàng Đế
    阮福昪(阮福膺祺)
    Nguyễn Phúc Biện(Nguyễn Phúc Ưng Kỷ)
    1864年-1889年 同庆
    Đồng Khánh
    1885年-1889年
    思陵
    Tư Lăng
    - 怀泽公
    Hoài Trạch Công
    阮福昭(阮福宝嶙)
    Nguyễn Phúc Chiêu(Nguyễn Phúc Bửu Lân)
    1879年-1954年 成泰
    Thành Thái
    1889年-1907年
    安陵
    An Lăng
    - - 阮福晃(阮福永珊)
    Nguyễn Phúc Hoảng(Nguyễn Phúc Vĩnh San)
    1900年-1945年 维新
    Duy Tân
    1907年-1916年
    冲坤陵园
    弘宗
    Hoằng Tông
    嗣代嘉运圣明神智仁孝诚敬贻谟承烈宣皇帝
    Tự Đại Gia Vận Thánh Minh Thần Trí Nhân Hiếu Thành Kính Di Mô Thừa Liệt Tuyên Hoàng Đế
    阮福昶(阮福晙、阮福宝嶹)
    Nguyễn Phúc Tuấn(Nguyễn Phúc Bửu Đảo)
    1885年-1925年 启定
    Khải Định
    1916年-1925年
    应陵
    Ứng Lăng
    - 末皇帝 阮福晪(阮福永瑞)
    Nguyễn Phúc Thiển(Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy)
    1913年-1997年 保大
    Bảo Đại
    1926年-1945年
    -

    注:

    ^ 为阮福映之父,并非广南阮氏的领袖,阮福映称帝以后追崇。
    ^ 在位仅三日,无年号,住育德(Dục Đức)堂。

     阮朝世谱

    阮福㫻
    阮福映
    阮福晈
    阮福暶
    阮福洪侅
    阮福时
    阮福升
    阮福洪依
    阮福明
    阮福昪
    阮福昊
    阮福膺禛
    上一篇:阮齐下一篇:阮攸
    发表评论

    最新评论

    返回顶部